Characters remaining: 500/500
Translation

công pháp

Academic
Friendly

Từ "công pháp" trong tiếng Việt có thể được hiểu một khái niệm liên quan đến hệ thống pháp luật, đặc biệt trong lĩnh vực pháp lý hoặc luật học. Cụ thể, "công pháp" thường được dùng để chỉ các quy định pháp luật nhà nước ban hành nhằm điều chỉnh các quan hệ giữa người với người trong xã hội, giữa cá nhân với nhà nước giữa các tổ chức với nhau.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Công pháp" có thể hiểu các quy định, luật lệ được ban hành thực thi bởi nhà nước, nhằm đảm bảo trật tự, công bằng bảo vệ quyền lợi của cá nhân cũng như xã hội.
  2. dụ sử dụng:

    • Cách sử dụng cơ bản: "Công pháp Việt Nam quy định rõ ràng quyền lợi nghĩa vụ của công dân."
    • Cách sử dụng nâng cao: "Trong lĩnh vực công pháp quốc tế, các quốc gia phải tôn trọng tuân thủ các hiệp định họ đã ký kết."
Các biến thể từ liên quan:
  • Công pháp quốc gia: công pháp áp dụng trong phạm vi một quốc gia cụ thể.
  • Công pháp quốc tế: công pháp điều chỉnh các quan hệ giữa các quốc gia tổ chức quốc tế. dụ: "Công pháp quốc tế quy định về quyền lợi của các quốc gia trong các tranh chấp biên giới."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Luật pháp: Thường được dùng để chỉ các quy định bộ luật cụ thể hơn, có thể hiểu một phần của công pháp.
  • Pháp luật: Cũng có thể được xem như đồng nghĩa với công pháp, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh chung hơn.
Phân biệt các nghĩa khác nhau:
  • "Công pháp" thường chỉ mang nghĩa liên quan đến luật pháp quy định, trong khi "pháp luật" có thể được hiểu rộng hơn, bao gồm cả việc thực thi tuân thủ các quy định đó.
  • "Công pháp quốc tế" một phần cụ thể của công pháp, tập trung vào các quy định liên quan đến quan hệ giữa các quốc gia.
Kết luận:

Tóm lại, "công pháp" một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực pháp lý, giúp điều chỉnh quản lý các mối quan hệ trong xã hội. bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau như công pháp quốc gia công pháp quốc tế, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. d. (id.). Công pháp quốc tế (nói tắt).

Comments and discussion on the word "công pháp"